Characters remaining: 500/500
Translation

người quen

Academic
Friendly

Từ "người quen" trong tiếng Việt được định nghĩa là "người mình quen biết". Đây một cụm từ dùng để chỉ những người bạn đã gặp, đã nói chuyện, hoặc mối quan hệ nhất định nhưng không phải bạn thân.

Giải thích chi tiết:
  • Người quen có thể bạn học, đồng nghiệp, hàng xóm hoặc những người bạn gặp trong các sự kiện xã hội.
  • Những người này có thể không quen biết rất sâu sắc, chỉ biết tên hoặc một số thông tin cơ bản về nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi một người quen làm trong ngành IT." (Có nghĩatôi biết một người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi tiệc hôm qua, tôi gặp rất nhiều người quen, nhưng chỉ một vài người tôi thực sự nói chuyện lâu." (Có nghĩatại bữa tiệc, tôi gặp nhiều người tôi biết, nhưng chỉ một số ít trong số đó người tôi cuộc trò chuyện dài.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Người bạn quen: Cụm từ này có thể được dùng để nhấn mạnh rằng người đó một người bạn bạn đã quen biết.
  • Người quen biết: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc đã biết nhau không nhất thiết bạn thân thiết.
Từ gần giống:
  • Người lạ: Ngược nghĩa với "người quen", chỉ những người bạn chưa biết.
  • Bạn : Những người bạn mối quan hệ gần gũi hơn, thường những người bạn thân thiết nhiều kỷ niệm cùng nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Người thân quen: Cụm từ này có thể chỉ những người bạn biết mối quan hệ gần gũi hơn một chút so với "người quen".
  • Người quen biết nhau: Dùng để nhấn mạnh rằng cả hai bên đều biết nhau.
Chú ý:
  • "Người quen" không nhất thiết phải người bạn mối quan hệ tốt. Có thể bạn chỉ biết họ qua một lần gặp gỡ hoặc qua một người bạn chung.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng "người quen" giúp bạn phân biệt giữa những mối quan hệ gần gũi những mối quan hệ không sâu sắc.
  1. Người mình quen biết.

Comments and discussion on the word "người quen"